TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giãn nở được

giãn nở được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giãn nở được

 expansible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expansible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Die erste Stufe besteht aus der Herstellung des blasfähigen Vorformlings durch Extrudieren.

 Giai đoạn một: tạo phôi định dạng trước - có thể thổi giãn nở được - bằng (máy) đùn

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein elektrischer Heizwiderstand verändert die Temperatur im Dehnstoffelement.

Nhiệt độ trong phần tử giãn nở được thay đổi qua một điện trở nhiệt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expansible /hóa học & vật liệu/

giãn nở được

expansible /điện lạnh/

giãn nở được