Việt
giãn nở được
Anh
expansible
Die erste Stufe besteht aus der Herstellung des blasfähigen Vorformlings durch Extrudieren.
Giai đoạn một: tạo phôi định dạng trước - có thể thổi giãn nở được - bằng (máy) đùn
Ein elektrischer Heizwiderstand verändert die Temperatur im Dehnstoffelement.
Nhiệt độ trong phần tử giãn nở được thay đổi qua một điện trở nhiệt.
expansible /hóa học & vật liệu/
expansible /điện lạnh/