Việt
giãn nở nhiệt
Anh
thermal expansion
heat expansion
Zu beachten ist auch das unterschiedliche Wärmedehnungsverhalten.
Cần phải lưu ý đến tính năng giãn nở nhiệt khác nhau
v Geringe Wärmedehnung
Độ giãn nở nhiệt ít
Je höher der Siliciumgehalt ist, desto geringer werden Wärmedehnung und Verschleiß.
Thành phần silic càng cao thì độ giãn nở nhiệt và hao mòn càng ít.
Durch sie ist der Kolben oben schmäler und die unterschiedlichen Wärmeausdehnungen werden ausgeglichen.
Qua đó phần trên piston nhỏ hơn và những giãn nở nhiệt khác nhau được cân bằng.
Thermische Ausdehnungskoeffizienten
Hệ số giãn nở nhiệt
thermal expansion /hóa học & vật liệu/