TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giãn nở vì nhiệt

Giãn nở vì nhiệt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

giãn nở vì nhiệt

Thermal expansion

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

heat dilatation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

giãn nở vì nhiệt

Wärmeausdehnung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Wärmeausdehnung

Sự giãn nở vì nhiệt

Wärmeausdehnung.

Sự giãn nở vì nhiệt.

Er nimmt den durch Wärme sich ausdehnenden Kraftstoff auf.

Bình điều tiết có nhiệm vụ tạo khoảng không gian cho nhiên liệu giãn nở vì nhiệt độ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wärmedehnung

Giãn nở vì nhiệt

● Verbindungsprobleme zwischen Stahlund Graphitbauteilen (unterschiedliche Wärmeausdehnung)

Có vấn đề kết nối giữa các bộ phận thép và than chì (độ giãn nở vì nhiệt khác nhau)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat dilatation

giãn nở vì nhiệt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Wärmeausdehnung

[EN] Thermal expansion

[VI] Giãn nở vì nhiệt