Việt
sự giãn nở vì nhiệt
giãn nở vì nhiệt
Anh
heat dilatation
heat expansion
thermal expansion
expanding
expansion
dilate
Đức
Wärmeausdehnung
heat dilatation, expanding, expansion
heat dilatation, dilate, expansion
Wärmeausdehnung /f/TH_BỊ/
[EN] heat dilatation
[VI] sự giãn nở vì nhiệt
Wärmeausdehnung /f/CT_MÁY, NH_ĐỘNG/
[EN] heat dilatation, heat expansion, thermal expansion