TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giãn nhiệt

giãn nhiệt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giãn nhiệt

thermal dilatation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 thermal dilatation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Große Wärmedehnung, geringe Wärmebeständigkeit

Độ giãn nhiệt cao, tính bền nhiệt thấp

Durch den Ringspalt zwischen Druckbolzen und Führungshülse kann überschüssiges Öl entweichen, z.B. bei Wärmeausdehnung der Steuerungsteile.

Qua vòng khe giữa chốt ép và ống dẫn hướng, dầu thừa có thể thoát ra, thí dụ khi những chi tiết điều khiển bị giãn nhiệt.

Neben guter Steifigkeit und Festigkeit, gutem Gleit- und Verschleißverhalten hat es geringe Wärmedehnung und gute Geräuschdämpfung.

Ngoài độ cứng và độ bền cùng tính trượt và tính ma sát tốt, vật liệu này còn có độ giãn nhiệt thấp và tính chống ồn tốt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal dilatation /hóa học & vật liệu/

giãn nhiệt

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

thermal dilatation

giãn nhiệt