Việt
giãn nhiệt
Anh
thermal dilatation
v Große Wärmedehnung, geringe Wärmebeständigkeit
Độ giãn nhiệt cao, tính bền nhiệt thấp
Durch den Ringspalt zwischen Druckbolzen und Führungshülse kann überschüssiges Öl entweichen, z.B. bei Wärmeausdehnung der Steuerungsteile.
Qua vòng khe giữa chốt ép và ống dẫn hướng, dầu thừa có thể thoát ra, thí dụ khi những chi tiết điều khiển bị giãn nhiệt.
Neben guter Steifigkeit und Festigkeit, gutem Gleit- und Verschleißverhalten hat es geringe Wärmedehnung und gute Geräuschdämpfung.
Ngoài độ cứng và độ bền cùng tính trượt và tính ma sát tốt, vật liệu này còn có độ giãn nhiệt thấp và tính chống ồn tốt.
thermal dilatation /hóa học & vật liệu/