Việt
giũa cắt ra I làm đôi
giũa đứt
Đức
durchfeilen
er hat die Kette i durchgefeilt
hắn đã giũa đứt sợi xích . sắt.
durchfeilen /(sw. V.; hat)/
giũa cắt ra I làm đôi; giũa đứt;
hắn đã giũa đứt sợi xích . sắt. : er hat die Kette i durchgefeilt