TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giường ngủ ở hông tàu

giường ngủ ở hông tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giường ngủ ở hông tàu

quarter berth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 quarter berth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bunk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giường ngủ ở hông tàu

Hundekoje

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hundekoje /f/VT_THUỶ/

[EN] quarter berth

[VI] giường ngủ ở hông tàu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quarter berth /xây dựng/

giường ngủ ở hông tàu

quarter berth, bunk /giao thông & vận tải/

giường ngủ ở hông tàu

 quarter berth /giao thông & vận tải/

giường ngủ ở hông tàu