Việt
giải độc
khử độc
Anh
detoxicating
detoxication
Đức
entgiften
Außerdem unterstützt sie uns u.a. bei der Verdauung, versorgt uns mit einigen Vitaminen und hilft bei der Entgiftung von Fremdstoffen.
Ngoài ra chúng còn giúp chúng ta trong tiêu hóa v.v., cung cấp cho chúng ta nhiều sinh tố và giúp giải độc từ các chất lạ.
entgiften /(sw. V.; hat)/
giải độc; khử độc;
detoxicating, detoxication /hóa học & vật liệu/