TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải độc

giải độc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khử độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giải độc

 detoxicating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detoxication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giải độc

entgiften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem unterstützt sie uns u.a. bei der Verdauung, versorgt uns mit einigen Vitaminen und hilft bei der Entgiftung von Fremdstoffen.

Ngoài ra chúng còn giúp chúng ta trong tiêu hóa v.v., cung cấp cho chúng ta nhiều sinh tố và giúp giải độc từ các chất lạ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgiften /(sw. V.; hat)/

giải độc; khử độc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detoxicating, detoxication /hóa học & vật liệu/

giải độc