Việt
giải nhất
giải vô địch
giải quán quân
Đức
Gemeinschaftsmeisterschaft
Siegespreis
Siegespreis /der/
giải nhất; giải quán quân; giải vô địch;
Gemeinschaftsmeisterschaft /í =/
í = giải nhất, giải vô địch, giải quán quân (về thể thao); -