Việt
sự lão hóa
sự hóa già
sự hóa già do tôi
làm cho chín
biến tính theo nhiệt độ
giảm ứngsuất
ủ già
Anh
aging
sự lão hóa, sự hóa già, sự hóa già do tôi, làm cho chín, biến tính theo nhiệt độ (của kim loại), giảm ứngsuất (của gang đúc), ủ già (một số hợp kim)