TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giảm chất lượng

giảm chất lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạ thấp chất lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

giảm chất lượng

 quality degradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

down-grading

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sobald sich Abweichungen in der Aufbereitung des Materials ergeben, kann dies zu Qualitätseinbußen des Formteiles führen.

Sai số (độ lệch) trong lúc chuẩn bị nguyên liệu có thể dẫn đến giảm chất lượng của sản phẩm.

Die tatsächliche Entformungstemperatur sollte so hoch wie möglich sein, ohne dass Qualitätseinbußen entstehen. Je höher die Entformungstemperatur, desto kürzer die Zykluszeit

Nhiệt độ tháo khuôn nên càng cao càng tốt mà không làm giảm chất lượng. Nhiệt độ tháo khuôn càng cao thì thời gian chu trình càng ngắn.

Eine zu hohe Feuchtigkeit im Granulat führt zu Verarbeitungsproblemen und zu einer Verschlechterung der Qualität des Kunststoffproduktes bis zu seiner Unbrauchbarkeit.

Độ ẩm quá cao bên trong hạt nhựa sẽ dẫn đến sự cố trong khi gia công, làm sản phẩm chất dẻo giảm chất lượng hoặc trở thành phế phẩm.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

down-grading

giảm chất lượng, hạ thấp chất lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quality degradation /toán & tin/

giảm chất lượng