Việt
chịu mài mòn
giảm mài xát
Anh
anti-friction
Đức
Anti-Reibung
Pháp
chịu mài mòn,giảm mài xát
[DE] Anti-Reibung
[VI] chịu mài mòn, giảm mài xát
[EN] anti-friction
[FR] anti-friction