Việt
giảm sốc
Anh
shock absorbing
Auffangen und dämpfen von Fahrbahnstößen
Tiếp nhận và làm giảm sốc từ mặt đường
Masseverbindung im Leitungsstrang Stoßfänger
Đầu nối với dây mass trong bó dây điện bộ phận giảm sốc
Verwendung z.B. für Zahnriemenräder (Bild 2), Stoßdämpferkolben.
Ứng dụng: thí dụ cho bánh đai răng (Hình 2), piston bộ giảm sốc.
shock absorbing /điện lạnh/
shock absorbing /y học/