TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giảm tiếng ồn

giảm tiếng ồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giảm tiếng ồn

 noise abatement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Geräuschdämpfung

Làm giảm tiếng ồn

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Geräusche dämpfen

Giảm tiếng ồn

v Reduzierung des Ventilatorgeräusches

Giảm tiếng ồn của quạt

Verminderung des Motorgeräusches

Giảm tiếng ồn của động cơ

v Gute Geräuschdämpfung durch Schmierfilm

Giảm tiếng ồn tốt thông qua màng bôi trơn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noise abatement /xây dựng/

giảm tiếng ồn