Việt
giấy đế
giấy gốc
Anh
base paper
raw materials
raw paper
Đức
Rohpapier
Rohpapier /nt/GIẤY/
[EN] base paper, raw paper
[VI] giấy gốc, giấy đế (để tráng phấn)
giấy đế (để tráng phấn)
base paper, raw materials