Việt
giấy cách điện
Anh
insulating paper
fish paper
pressed paper
dielectric paper
Đức
Isolierpapier
Isolierpapier /nt/ĐIỆN, GIẤY/
[EN] insulating paper
[VI] giấy cách điện
Giấy cách điện cứng dùng để ngăn cách cuộn dây dẫn điện trong máy.
insulating paper /xây dựng/