Prüfzeugnis /nt/ĐIỆN/
[EN] proof certificate
[VI] giấy chứng nhận đã kiểm tra
Prüfzertifikat /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] inspection certificate
[VI] chứng chỉ qua kiểm tra, giấy chứng nhận đã kiểm tra
Prüfbescheinigung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] inspection certificate, test certificate
[VI] giấy chứng nhận đã kiểm tra, giấy chứng nhận đã thử nghiệm