TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy da thực vật

giấy da thực vật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giấy da thực vật

 vegetable parchment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vegetable parchment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vegetable parchment /hóa học & vật liệu/

giấy da thực vật

 vegetable parchment /hóa học & vật liệu/

giấy da thực vật

Loại giấy chống nước, mỡ cứng được làm từ lá cây nước sử dụng trong đóng gói.

A strong, grease-resistant and water-resistant paper made from a waterleaf base and used in packaging.

vegetable parchment

giấy da thực vật