giấy nợ
(tài chính) Schuldforderung f giấy phấn Kunstdruckpapier n giấy phép Genehmigung f, Lizenz f, Bescheinigung f, Bewilligung f; giấy nợ di Bestimmung f, Beorderung f; giấy nợ lái xe Fahrerlaubnis f; giấy nợ qua biên giới (xe cộ) Triptyk n, Triptik n