TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy ngọc hồng lựu

giấy ngọc hồng lựu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giấy ngọc hồng lựu

 garnet paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 garnet paper /hóa học & vật liệu/

giấy ngọc hồng lựu

Một loại giấy nhám trên đó bột ngọc hồng lựu là chất mài.

An abrasive paper on which powdered garnet is the abrasive agent.

 garnet paper

giấy ngọc hồng lựu