TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy onionskin

giấy onionskin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giấy onionskin

 onionskin paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 onionskin paper /hóa học & vật liệu/

giấy onionskin

Giấy mỏng, nhẹ, trong mờ, được láng bóng có bề mặt gợn sóng tạo ra nhờ quá trình làm nóng và sấy khô đặc biệt sử dụng cho đồ dùng văn phòng phẩm gửi bằng máy bay.

A thin, lightweight, translucent, glazed paper having an undulating surface caused by a special heating and drying process; commonly used for airmail stationery.