Việt
giấy phép lưu hành
Đức
Zulassung
Andererseits soll es Gefahren für die Umwelt sowie die Gesundheit von Mensch und Tier durch Pflanzenschutzmaßnahmen abwehren, beispielsweise durch Prüfungs- und Zulassungspflicht für Pflanzenschutzmittel.
Hơn nữa, nó còn có tác dụng phòng tránh những hiểm họa cho môi trường cũng như cho sức khỏe của người và thú bằng những biện pháp bảo vệ thực vật, chẳng hạn như bằng quy định thuốc bảo vệ thực vật phải được xem xét và cấp giấy phép lưu hành.
Bei der Typzulassung von neuen Fahrzeugen (Pkw) darf die Partikelmasse (PM) und Partikelanzahl (PN) bestimmte Grenzwerte nicht überschreiten.
Để xe mới được cấp giấy phép lưu hành, khối lượng hạt (PM − particle mass) và số lượng hạt (PN − particle number) không được vượt quá những giới hạn nhất định.
Ab November 2014 müssen alle in Europa neu zugelassenen Pkw (M1) und Lkw bis 3,5 t (N1) mit Reifendruckkontrollsystemen ausgestattet sein (ECE-R64).
Từ tháng 11 năm 2014, tất cả các ô tô cá nhân (M1) và ô tô tải đến 3,5 t (N1) ở châu Âu được cấp giấy phép lưu hành lần đầu phải được trang bị hệ thống giám sát áp suất lốp xe (ECE-R64).
Zulassung /die; -, -en/
(ugs ) giấy phép lưu hành (Kraftfahrzeugschein);