Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lackmuspapier /nt/CNSX/
[EN] litmus paper
[VI] giấy quỳ
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
litmus paper /y học/
giấy quỳ
litmus paper
giấy quỳ
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
giấy quỳ
[DE] Lackmuspapier
[EN] litmus paper
[VI] giấy quỳ
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
litmus paper
[DE] Lackmuspapier
[VI] giấy quỳ
[FR] papier de tournesol