TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy quỳ

giấy quỳ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giấy quỳ

litmus paper

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 litmus paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giấy quỳ

Lackmuspapier

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

giấy quỳ

papier de tournesol

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lackmuspapier /nt/CNSX/

[EN] litmus paper

[VI] giấy quỳ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 litmus paper /y học/

giấy quỳ

litmus paper

giấy quỳ

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

giấy quỳ

[DE] Lackmuspapier

[EN] litmus paper

[VI] giấy quỳ

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

litmus paper

[DE] Lackmuspapier

[VI] giấy quỳ

[FR] papier de tournesol