TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy viết

giấy viết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
giấy viết .

giấy viết .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giấy viết

 writing paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

writing paper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

giấy viết

Schreibpapier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
giấy viết .

Konzeptpapier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Pilzbefall von Holz ist berüchtigt. Auch Schäden an Pappe und Papier, an Textilien und Gummi zeigen die korrosive Tätigkeit von Pilzen und Bakterien.

Sự thiệt hại ở giấy carton, giấy viết, vải và cao su cũng là kết quả do hoạt động ăn mòn của nấm và vi khuẩn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schreibpapier /nt/GIẤY/

[EN] writing paper

[VI] giấy viết, giấy ghi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schreibpapier /das/

giấy viết;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konzeptpapier /n -s, -e/

giấy viết (để ghi chép).

Schreibpapier /n-s, -e/

giấy viết; Schreib

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 writing paper /xây dựng/

giấy viết