Việt
giếng cạn
giếng rỉ
Anh
dry well
exhausted well
Đức
Sickerbrunnen
Sickerbrunnen /m/KTC_NƯỚC/
[EN] dry well
[VI] giếng cạn, giếng rỉ
dry well, exhausted well /hóa học & vật liệu/