TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giếng khai thác

giếng khai thác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giếng tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giếng khai thác

producing well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

output well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barreler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extraction shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 output well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 producing well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulley shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working pit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lifting way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

working pit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulley shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extraction shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giếng khai thác

Förderschacht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Förderschacht /der (Bergbau)/

giếng khai thác; giếng tải;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

producing well

giếng khai thác

output well

giếng khai thác

 barreler, extraction shaft, output well, producing well, pulley shaft, working pit

giếng khai thác

 lifting way

giếng khai thác (quặng)

 lifting way /hóa học & vật liệu/

giếng khai thác (quặng)

working pit

giếng khai thác

pulley shaft

giếng khai thác

extraction shaft

giếng khai thác