TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giếng khoan bắt buộc

giếng khoan bắt buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giếng khoan bắt buộc

obligatory well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 obligatory well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unconditional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giếng khoan bắt buộc

Pflichtbohrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pflichtbohrung /f/D_KHÍ/

[EN] obligatory well

[VI] giếng khoan bắt buộc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

obligatory well

giếng khoan bắt buộc

 obligatory well /xây dựng/

giếng khoan bắt buộc

obligatory well, unconditional

giếng khoan bắt buộc