TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giếng mở

giếng mở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giếng mở

 open well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

open well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open well /xây dựng/

giếng mở

Giếng đào có chiều rộng hoặc đường kính đủ rộng cho một người đi xuống, thưòng có đường kính ít nhất là 3 feet.

An excavated well with a width or diameter large enough to allow a person to descend; usually at least 3 feet in diameter.

open well

giếng mở