Việt
giếng thông gió
Anh
ventilation well
vent well
air relief shaft
air shaft
air well
air-intake shaft
discharging air shaft
down shaft
ventilating shaft
Đức
Wetterschacht
Wetterschacht /der (Bergbau)/
giếng thông gió;
Wetterschacht /m -(e)s, -Schächte/
giếng thông gió; (luyện kim) ống thông gió; -
air relief shaft, air shaft