TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giếng trụ

giếng trụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giêng nâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giếng trụ

 hoisting shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giếng trụ

Förderschacht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Förderschacht /m -(e)s, -schachte (mỏ)/

giếng trụ, giêng nâng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hoisting shaft /cơ khí & công trình/

giếng trụ