Việt
giỏ đựng cá
giỏ câu
giỏ đựng cá.
giỏ
Đức
Fischindustriekorb
Reuse
Gamreuse
Fischindustriekorb /m -(e)s, -körbe/
cái]giỏ đựng cá, giỏ câu; Fischindustrie
Reuse /í =, -n/
í =, giỏ câu, giỏ đựng cá.
Gamreuse /f =, -n/
cái] giỏ câu, giỏ đựng cá, giỏ; -