TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giỏ chết

thời gian chò đợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giỏ chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giở đứng máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giờ dừng máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giỏ chết

Wartezeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wartezeit /f =, -en/

1. thời gian chò đợi; 2. giỏ chết, giở đứng máy, giờ dừng máy; Warte