Việt
thời gian chò đợi
giỏ chết
giở đứng máy
giờ dừng máy
Đức
Wartezeit
Wartezeit /f =, -en/
1. thời gian chò đợi; 2. giỏ chết, giở đứng máy, giờ dừng máy; Warte