TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giống như đường

Ngọt lịm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

quá ngọt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

giống như đường

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

giống như đường

saccharin

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Kurvenverlauf entspricht genau der Kurve, die man erhält, wenn man die Enzymaktivität gegen die Temperatur aufträgt (Seite 13).

Sự phát triển của đường biểu diễn này giống như đường biểu diễn, nếu người ta ghi trị số hoạt động của enzyme vào trục tung và nhiệt độ vào trục hoành (trang 13) trong một hệ thống tọa độ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bleche werden bei der Herstellung durch das Walzen überwiegend in Walzrichtung gestreckt und erhalten dadurch ein faserähnliches Werkstoffgefüge.

Khi sản xuất bằng phương pháp cán, tấm bị kéo giãn mạnh chủ yếu theo chiều cán và tạo ra một cấu trúc vật liệu giống như đường sớ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Vertiefungen winden sich um den Schneckenkern, vergleichbar mit dem Gewinde einer Schraube.

Những rãnh này xoắn quanh lõi trục vít giống như đường ren của một con vít.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

saccharin

Ngọt lịm; quá ngọt; giống như đường