TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giống sáp

giống sáp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tựa sáp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

giống sáp

ceroid

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

kerzenwachsartig

Mùi giống sáp đèn cầy

:: Sehr gute Gleiteigenschaften aufgrund der wachsartigen, unpolaren Oberfläche

:: Đặc tính trượt rất tốt do bề mặt giống sáp, không phân cực

Die Kunststoffe Polyethylen und Polypropylen fühlen sich wachsartig an, weil ihr Aufbau den langkettigen Paraffinen ähnelt.

Các chất dẻo polyethylen và polypropylen cho cảm giác giống sáp, vì cấu tạo của chúng gần giống parafin mạch dài.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ceroid

giống sáp, tựa sáp