TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giới báo chí

giới báo chí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngành báo chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giới báo chí

 fourth estate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

the fourth estate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giới báo chí

Journalismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

journalistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Journalismus /der; -/

ngành báo chí; giới báo chí (Zeitungs-, Pressewesen);

journalistisch /(Adj.)/

(thuộc) ngành báo chí; giới báo chí;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

the fourth estate

giới báo chí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fourth estate /xây dựng/

giới báo chí

 fourth estate

giới báo chí