TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giới hạn độ giãn

Giới hạn chảy

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

giới hạn đàn hồi

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

giới hạn độ giãn

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

giới hạn độ giãn

permanent elongation limit

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

giới hạn độ giãn

Dehngrenze

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aus dem Spannungs-Dehnungs- Diagramm (Bild 2) sind die Bereiche der plastischen Werkstoffumformung durch die Streckgrenze Re bzw. der Dehngrenze Rp0,2 und der Zugfestigkeit Rm erkennbar.

Từ giản đồ ứng suất - độ giãn (Hình 2), ta nhận biết được phạm vi biếndạng dẻo của vật liệu qua giới hạn đàn hồi Rehay giới hạn độ giãn Rp0 2 và độ bển kéo Rm

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Dehngrenze

[VI] Giới hạn chảy, giới hạn đàn hồi, giới hạn độ giãn

[EN] permanent elongation limit