TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giới hạn bền lâu dài

giới hạn bền lâu dài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giới hạn bền lâu dài

rupture strength

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rupture strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rupture strength

giới hạn bền lâu dài (khi thử kéo lâu)

 rupture strength /cơ khí & công trình/

giới hạn bền lâu dài (khi thử kéo lâu)

 rupture strength

giới hạn bền lâu dài (khi thử kéo lâu)

 rupture strength /hóa học & vật liệu/

giới hạn bền lâu dài (khi thử kéo lâu)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rupture strength

giới hạn bền lâu dài (khi thừ kéo lâu)