rupture strength
giới hạn bền lâu dài (khi thử kéo lâu)
rupture strength /cơ khí & công trình/
giới hạn bền lâu dài (khi thử kéo lâu)
rupture strength
giới hạn bền lâu dài (khi thử kéo lâu)
rupture strength /hóa học & vật liệu/
giới hạn bền lâu dài (khi thử kéo lâu)