Việt
giới hạn sức bền mỏi
Anh
endurance limit
fatigue limit
fatigue strength
Đức
Zeitfestigkeit
Zeitfestigkeit /f/CNSX/
[EN] endurance limit
[VI] giới hạn sức bền mỏi
endurance limit, endurance limit
endurance limit, fatigue limit, fatigue strength