Việt
Giới hạn tác động
giới hạn can thiệp
Anh
Action limit
action limit
control limit
Đức
Eingriffsgrenze
Eingrigrenze
Durch Festlegung von Immissionsgrenzwerten wird die Luftqualität gesichert (z. B. durch Luftreinhaltepläne, Feinstaubverordnung).
Chất lượng không khí được bảo đảm bởi việc quy định những trị số giới hạn tác động của phát thải (thí dụ những chương trình giữ sạch không khí, quy định về vi bụi).
:: Die Eingriffsgrenzen.
:: Giới hạn can thiệp (giới hạn tác động).
Obere Eingriffsgrenze
Giới hạn tác động trên GHTĐT
Untere Eingriffsgrenze
Giới hạn tác động dưới GHTĐD
[VI] Giới hạn tác động, giới hạn can thiệp
[EN] control limit, action limit
Eingriffsgrenze /f/CH_LƯỢNG/
[EN] action limit
[VI] giới hạn tác động
action limit /điện tử & viễn thông/
giới hạn tác động
[EN] Action limit
[VI] Giới hạn tác động