TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giới hạn tải

giới hạn tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giới hạn tải

load limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 load limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giới hạn tải

Belastungsgrenze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Streckgrenze wird im Zugversuch (siehe Kapitel 3.4) ermittelt, sie gibt die Belastungsgrenze eines Werkstoffes in N/mm2 an, ab der eine plastische Verformung einsetzt.

Giới hạn chảy được xác định trong thử nghiệm độ bền kéo (xem mục 3.4), là giới hạn tải của vật liệu (đơn vị N/mm2), từ giới hạn này sự biến dạng dẻo bắt đầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Belastungsgrenze /f/CT_MÁY/

[EN] load limit

[VI] giới hạn tải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

load limit

giới hạn tải

 load limit /cơ khí & công trình/

giới hạn tải