TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giới tài phiệt

tầng lớp tài phiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới tài phiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới tài chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới tư bản tài chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giới tài phiệt

Geldadel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hochfinanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geldadel /der/

tầng lớp tài phiệt; giới tài phiệt (Finanzaristokratie);

Hochfinanz /die (o. PL)/

giới tài chính; giới tài phiệt; giới tư bản tài chính;