TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giới từ

giới từ

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giới từ

preposition

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giới từ

Verhältniswort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorwort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Präposition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

präpositional

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verhältniswort /das (PI. ...Wörter) (Sprachw.)/

giới từ (Präposition);

Vorwort /das; -[e]s, -e u. Vorwörter/

(PL Vorwörter) (österr , sonst veraltet) giới từ (Präposition);

Präposition /[prepozi'tsiom], die; -, -en (Sprachw.)/

giới từ (Verhältniswort);

präpositional /[prepozitsio'nad] (Adj.) (Sprachw.)/

(thuộc) giới từ;

Từ điển tiếng việt

giới từ

- dt. Từ công cụ dùng để nối kết hai từ, hai bộ phận có quan hệ chính phụ: Từ “của” trong “sách của tôi” là một giới từ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

preposition

Giới từ

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

preposition

giới từ