TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giờ mở cửa

giờ mở cửa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ bán hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ giao dịch mua bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giờ mở cửa

Öffnungszeiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Offnungszeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschäftszeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Offnungszeit /die/

giờ mở cửa (tiệm);

Geschäftszeit /die/

giờ làm việc; giờ mở cửa; giờ bán hàng; giờ giao dịch mua bán (Öffnungszeit);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giờ mở cửa

Öffnungszeiten f/pl