Việt
giở sang trang
lật sang trang
giở từng trang
Đức
durchblätten
umblattern
nachblattern
umblattern /(sw. V.; hat)/
giở sang trang; lật sang trang;
nachblattern /(SW. V.; hat) (ugs.)/
giở sang trang; lật sang trang; giở từng trang (để tìm);
durchblätten vt giở tay das Betragen ändern giở trò X. giở giói