TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ giá

vặt vít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siết giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng thuế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng thuế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giữ giá

schrauben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies wiederum ist die Grundlage für ein sicheres Arbeiten mit Maschinen und Geräten sowie deren werterhaltenden Umgang.

Điều này là cơ sở cho việc sử dụng an toàn máy móc thiết bị, cũng như giữ giá trị sử dụng lâu dài cho máy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

K4 hält über den Freilauf F den Planetenradträger in einer Drehrichtung fest.

C4 giữ giá mang bánh răng hành tinh quay theo cùng hướng thông qua ly hợp một chiều OC.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schrauben /vt/

1. vặt vít; 2. siết giá, giữ giá, nâng thuế, tăng thuế;