Việt
vặt vít
siết giá
giữ giá
nâng thuế
tăng thuế
Đức
schrauben
Dies wiederum ist die Grundlage für ein sicheres Arbeiten mit Maschinen und Geräten sowie deren werterhaltenden Umgang.
Điều này là cơ sở cho việc sử dụng an toàn máy móc thiết bị, cũng như giữ giá trị sử dụng lâu dài cho máy.
K4 hält über den Freilauf F den Planetenradträger in einer Drehrichtung fest.
C4 giữ giá mang bánh răng hành tinh quay theo cùng hướng thông qua ly hợp một chiều OC.
schrauben /vt/
1. vặt vít; 2. siết giá, giữ giá, nâng thuế, tăng thuế;