TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ luôn

giữ luôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giữ luôn

retain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retaining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So ist es beispielsweise unnötig, immer eine 100 %-ige Sauerstoffsättigung (maximal mögliche Sauerstoffkonzentration unter den jeweiligen Betriebsbedingungen) des Nährmediums anzustreben, da das Wachstum der meisten Mikroorganismen erst unterhalb einer zellartbedingten kritischen Sauerstoffkonzentration zunehmend geringer wird (Tabelle 1).

Như vậy, thí dụ oxy không cần phải giữ luôn luôn độ bão hòa 100% (nồng độ oxy tối đa trong điều kiện hoạt động) trong môi trường dinh dưỡng, vì sự phát triển của phần lớn các vi sinh vật sẽ giảm mạnh chỉ khi nào lượng oxy nằm dưới nồng độ nguy kịch và điều này còn tùy thuộc vào loại vi sinh vật (Bảng 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retain, retaining

giữ luôn

 retain /xây dựng/

giữ luôn