hold the line
giữ máy
hold the line
giữ máy (điện thoại)
keep in line
giữ máy (điện thoại)
hold the line /điện tử & viễn thông/
giữ máy
hold the line /điện tử & viễn thông/
giữ máy (điện thoại)
keep in line /điện tử & viễn thông/
giữ máy (điện thoại)
hold the line, keep in line /xây dựng/
giữ máy (điện thoại)