TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ máy

giữ máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cầm máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giữ máy

hold the line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

keep in line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hold the line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keep in line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giữ máy

am Apparat bleiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Deshalb sollte ein Mindestabstand (ca. 30 cm) des Hochdruckreinigers eingehalten werden, um diese Bauteile nicht zu beschädigen.

Vì vậy phải giữ máy rửa cao áp ở khoảng cách tối thiểu (khoảng 30 cm) để không làm hư hại những bộ phận này.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

am Apparat bleiben /vi/V_THÔNG/

[EN] hold the line

[VI] cầm máy, giữ máy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hold the line

giữ máy

hold the line

giữ máy (điện thoại)

keep in line

giữ máy (điện thoại)

 hold the line /điện tử & viễn thông/

giữ máy

hold the line /điện tử & viễn thông/

giữ máy (điện thoại)

 keep in line /điện tử & viễn thông/

giữ máy (điện thoại)

 hold the line, keep in line /xây dựng/

giữ máy (điện thoại)