TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia công chính xác

gia công chính xác

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gia công tinh

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hoàn thiện

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

gia công chính xác

Fine machining

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

precision machining

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

gia công chính xác

Feinbearbeitung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zur Endbearbeitung genügt deshalb eine Feinbearbeitung der Lauffläche.

Do đó ở công đoạn cuối chỉ cần gia công chính xác mặt trượt là đủ.

Dabei werden Flächen von Bauteilen so fein bearbeitet, dass sie in der Regel ohne zusätzliche Dichtungen ausreichend abdichten, z.B. Zahnradölpumpenflächen.

Qua phương pháp này, các bề mặt của chi tiết thông thường được gia công chính xác đến độ không cần đệm kín bổ sung mà vẫn thực hiện đủ chức năng bít kín, thí dụ như các bề mặt của máy bơm dầu bằng bánh răng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Feinbearbeitung Läppen, Honen

Gia công chính xác (gia công tinh), miết bóng, mài mịn (mài khôn)

Die Dichtigkeit eines Kunststofffensterswird von der exakten Verarbeitung bestimmt.

Độ kín của cửa sổ chất dẻo tùy thuộc vàosự gia công chính xác.

Die genaue Verarbeitungstemperatur ist den Herstellerunterlagen zu entnehmen (siehe auch Suchmaschine im Internet).

Nhiệt độ gia công chính xác phải được điều chỉnh theo tài liệu của nhà sản xuất (cũng cóthể nhờ chương trình tìm kiếm trên internet).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

precision machining

gia công tinh, gia công chính xác

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Feinbearbeitung

[VI] gia công chính xác

[EN] Fine machining

Feinbearbeitung

[VI] gia công tinh, gia công chính xác, hoàn thiện

[EN] Fine machining