TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia công chất dẻo

gia công chất dẻo

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

gia công chất dẻo

plastics processing

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

gia công chất dẻo

Kunststoffverarbeitung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vorteilhaft bei der Kunststoffbearbeitung sind:

Thuận lợi trong việc gia công chất dẻo là:

Bei der Kunststoffverarbeitung ist der Feuchtegehalt unerwünscht.

Độ ẩm gây bất lợi trong khi gia công chất dẻo.

Vom konstruktiven Aufbau einfach, ist die Kunststoffverarbeitung sein wichtigstes Aufgabengebiet.

Gia công chất dẻo là nhiệm vụ quan trọng nhất của nó.

206 Maschinentechnische Grundfunktionen an kunststoffverarbeitenden Maschinen

206 Chức năng kỹ thuật cơ bản của thiết bị gia công chất dẻo

4 Maschinentechnische Grundfunktionen an kunststoffverarbeitenden Maschinen

4 Chức năng kỹ thuật cơ bản của thiết bị gia công chất dẻo

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kunststoffverarbeitung

[EN] plastics processing

[VI] gia công chất dẻo