TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia công nóng

gia công nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

gia công nóng

hot working

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kalt-, Warm- und Schnellarbeitsstähle

Thép dụng cụ để gia công nguội, gia công nóng và gia công tốc độ cao

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Warmarbeitsstähle

:: Thép dụng cụ gia công nóng

Werkzeuge aus Warmarbeitsstahl können einer Temperatur von mehr als 200 °C ausgesetzt werden.

Dụng cụ làm từ thép dụng cụ gia công nóng có thể được xử lý ở nhiệt độ trên 200°C.

z. B. X3CrMoV 5-1: Warmarbeitsstahl mit 0,3 % C, 5 % Cr, 1 % Mo, enthält V

Thí dụ mác thép X3CrMoV 5-1: Thép gia công nóng có 0,3% C, 5% Cr, 1% Mo, có chứa V (vanadi).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Warmarbeitsstähle

Thép gia công nóng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hot working

gia công nóng